1 | | Business ethics : Ethical Decision making and cases / O. C. Ferrell, John Fraedrich . - 2nd ed. - Boston : Houghton Mifflin, 1994. - xvi, 336 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4615 Chỉ số phân loại: 174 |
2 | | Business ethics : Ethical Decision making and cases / O. C. Ferrell, John Fraedrich . - 3rd ed. - Boston : Houghton Mifflin, 1997. - xix, 356 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4616 Chỉ số phân loại: 174 |
3 | | Business law : The Ethical, global, and E-commerce enviroment / Jane P. Mallor...[et al] . - 14th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - 1370 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0802 Chỉ số phân loại: 346.7307 |
4 | | Đánh giá kết quả giao đất, giao rừng và tình hình sử dụng đất được giao trên địa bàn xã Đạo Đức huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang/ Nguyễn Thị Thuyển; GVHD: Hoàng Xuân Y . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 51tr Thông tin xếp giá: LV08003016 Chỉ số phân loại: 333 |
5 | | Đạo đức "Bộ đội Cụ Hồ" trong tình hình mới : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Bạo (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2020. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23931-TK23934 Chỉ số phân loại: 355.109597 |
6 | | Đạo đức trong kinh doanh : Nền tảng để phát triển doanh nghiệp bền vững / Sarah Duncan; Khánh Trang dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2022. - 211 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24958 Chỉ số phân loại: 174.4 |
7 | | Đạo đức trong nền công vụ / Tô Tử Hạ, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Thị Kim Thảo (biên soạn) . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 330 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16027-TK16030, TK16196 Chỉ số phân loại: 172 |
8 | | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty / Nguyễn Mạnh Quân . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23150-TK23154 Chỉ số phân loại: 177.4 |
9 | | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty / Nguyễn Mạnh Quân . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 395 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09012139-GT09012148 Chỉ số phân loại: 174.4 |
10 | | Hồ Chí Minh Danh ngôn tư tưởng - Đạo đức / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Thế Kỷ, Phạm Quốc Cường . - Hà Nội : Thông tấn xã, 2020. - 616 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1264 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
11 | | Một số vấn đề về lối sống, đạo đức, chuẩn giá trị xã hội / Huỳnh Khái Vinh (chủ biên) . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 296 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18190-TK18192 Chỉ số phân loại: 306 |
12 | | Nền đạo đức tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản = Die protestantische Ethhik und der Geist des Kapitalismus / Max Weber; Người dịch: Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 464 tr. ; 24 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23487 Chỉ số phân loại: 261 |
13 | | Súng, vi trùng và thép : Định mệnh của các xã hội loài người / Jared Diamond; Trần Tiễn Cao Đăng dịch . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Thế giới; Công ty Alphabook, 2015. - 675 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23561 Chỉ số phân loại: 303.4 |
14 | | Taking sides : Clashing views controversial moral issues / Stephen Satris . - 5th ed. - Guiford : Dushkin Publishing Group, 1996. - xix,376 p. ; 24 cm |
15 | | Tất định luận và tự do lựa chọn : Sách tham khảo / Isaiah Berlin, Henry Hardy; Nguyễn Văn Trọng dịch, giới thiệu và chú giải . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 407 tr. ; 24 cm( Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23559 Chỉ số phân loại: 192 |
16 | | Thị trường và đạo đức / Tom G. Palmer (chủ biên), Phạm Nguyên Trường (dịch), Đinh Tuấn Minh (hiệu đính) . - Hà Nội: Tri thức, 2014. - 263 tr, ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23458 Chỉ số phân loại: 174.4 |
17 | | Triết học Kant / Trần Thái Đỉnh . - In lần thứ tư. - Hà Nội : Công ty sách Thời đại; Văn học, 2014. - 420 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23557 Chỉ số phân loại: 193 |
18 | | Xây dựng Đảng về đạo đức những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hùng Oanh (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2020. - 216 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23911-TK23914 Chỉ số phân loại: 324.2597075 |
19 | | Xây dựng phương án quy hoạch phát triển sản xuất lâm nông nghiệp cho xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang/ Trần Thanh Huyền; GVHD: Hoàng Xuân Y . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 68 tr Thông tin xếp giá: LV08002954 Chỉ số phân loại: 634.9 |